Có 2 kết quả:
第納爾 dì nà ěr ㄉㄧˋ ㄋㄚˋ ㄦˇ • 第纳尔 dì nà ěr ㄉㄧˋ ㄋㄚˋ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dinar (currency) (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dinar (currency) (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0